中文 Trung Quốc
  • 投手 繁體中文 tranditional chinese投手
  • 投手 简体中文 tranditional chinese投手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ném
  • cầu thủ giao bóng
  • bowler
投手 投手 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • thrower
  • pitcher
  • bowler