中文 Trung Quốc
  • 投拍 繁體中文 tranditional chinese投拍
  • 投拍 简体中文 tranditional chinese投拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt đầu chụp (phim)
  • đầu tư (phim)
  • để đặt (sth) cho đấu giá
投拍 投拍 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 pai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to start shooting (a film)
  • to invest in (a movie)
  • to put (sth) up for auction