中文 Trung Quốc
  • 投擲 繁體中文 tranditional chinese投擲
  • 投掷 简体中文 tranditional chinese投掷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném sth một khoảng cách dài
  • để quăn
  • để ném vào
  • để ném (xúc xắc vv)
  • để lật (một đồng xu)
投擲 投掷 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw sth a long distance
  • to hurl
  • to throw at
  • to throw (dice etc)
  • to flip (a coin)