中文 Trung Quốc- 投擲
- 投掷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ném sth một khoảng cách dài
- để quăn
- để ném vào
- để ném (xúc xắc vv)
- để lật (một đồng xu)
投擲 投掷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to throw sth a long distance
- to hurl
- to throw at
- to throw (dice etc)
- to flip (a coin)