中文 Trung Quốc
投奔
投奔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm nơi trú ẩn
để xin tị nạn
投奔 投奔 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ben4]
Giải thích tiếng Anh
to seek shelter
to seek asylum
投宿 投宿
投寄 投寄
投射 投射
投幣 投币
投幣口 投币口
投店 投店