中文 Trung Quốc
投寄
投寄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi qua đường bưu điện
投寄 投寄 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to send by post
投射 投射
投師 投师
投幣 投币
投店 投店
投彈 投弹
投影 投影