中文 Trung Quốc
投幣口
投币口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coin slot
投幣口 投币口 phát âm tiếng Việt:
[tou2 bi4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
coin slot
投店 投店
投彈 投弹
投影 投影
投影儀 投影仪
投影圖 投影图
投影幾何 投影几何