中文 Trung Quốc
投幣
投币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xu-hoạt động
để chèn tiền xu
投幣 投币 phát âm tiếng Việt:
[tou2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
coin-operated
to insert coins
投幣口 投币口
投店 投店
投彈 投弹
投影中心 投影中心
投影儀 投影仪
投影圖 投影图