中文 Trung Quốc
投宿
投宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nộp
để ở lại (trong đêm)
投宿 投宿 phát âm tiếng Việt:
[tou2 su4]
Giải thích tiếng Anh
to lodge
to stay (for the night)
投寄 投寄
投射 投射
投師 投师
投幣口 投币口
投店 投店
投彈 投弹