中文 Trung Quốc
投店
投店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dừng lại ở một nhà nghỉ
投店 投店 phát âm tiếng Việt:
[tou2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
to stop at a hostel
投彈 投弹
投影 投影
投影中心 投影中心
投影圖 投影图
投影幾何 投影几何
投影幾何學 投影几何学