中文 Trung Quốc
投射
投射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phi tiêu
chiếu
投射 投射 phát âm tiếng Việt:
[tou2 she4]
Giải thích tiếng Anh
dart
projection
投師 投师
投幣 投币
投幣口 投币口
投彈 投弹
投影 投影
投影中心 投影中心