中文 Trung Quốc
抓癢
抓痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến trầy xước một ngứa
抓癢 抓痒 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to scratch an itch
抓瞎 抓瞎
抓緊 抓紧
抓緊學習 抓紧学习
抓舉 抓举
抓藥 抓药
抓賊 抓贼