中文 Trung Quốc
  • 抓舉 繁體中文 tranditional chinese抓舉
  • 抓举 简体中文 tranditional chinese抓举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • snatch (cử tạ kỹ thuật)
抓舉 抓举 phát âm tiếng Việt:
  • [zhua1 ju3]

Giải thích tiếng Anh
  • snatch (weightlifting technique)