中文 Trung Quốc
抓舉
抓举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
snatch (cử tạ kỹ thuật)
抓舉 抓举 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 ju3]
Giải thích tiếng Anh
snatch (weightlifting technique)
抓藥 抓药
抓賊 抓贼
抓走 抓走
抓飯 抓饭
抓鬮 抓阄
抔 抔