中文 Trung Quốc- 抓緊
- 抓紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nắm vững chắc
- phải đặc biệt chú ý đến
- phải vội vàng trong
- để tận dụng tối đa
抓緊 抓紧 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to grasp firmly
- to pay special attention to
- to rush in
- to make the most of