中文 Trung Quốc
抓藥
抓药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp một toa thuốc (của dược)
抓藥 抓药 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to make up a prescription (of herbal medicine)
抓賊 抓贼
抓走 抓走
抓辮子 抓辫子
抓鬮 抓阄
抔 抔
投 投