中文 Trung Quốc
抓賊
抓贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt một tên trộm
抓賊 抓贼 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 zei2]
Giải thích tiếng Anh
to catch a thief
抓走 抓走
抓辮子 抓辫子
抓飯 抓饭
抔 抔
投 投
投中 投中