中文 Trung Quốc
抓緊學習
抓紧学习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung vào việc học tập chăm chỉ
抓緊學習 抓紧学习 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 jin3 xue2 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to concentrate on studying hard
抓緊時間 抓紧时间
抓舉 抓举
抓藥 抓药
抓走 抓走
抓辮子 抓辫子
抓飯 抓饭