中文 Trung Quốc
抓瞎
抓瞎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đánh bắt không chuẩn bị
抓瞎 抓瞎 phát âm tiếng Việt:
[zhua1 xia1]
Giải thích tiếng Anh
to be caught unprepared
抓緊 抓紧
抓緊學習 抓紧学习
抓緊時間 抓紧时间
抓藥 抓药
抓賊 抓贼
抓走 抓走