中文 Trung Quốc
把關
把关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ một qua
để kiểm tra về sth
把關 把关 phát âm tiếng Việt:
[ba3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to guard a pass
to check on sth
把頭 把头
把風 把风
把馬子 把马子
抏 抏
抑 抑
抑且 抑且