中文 Trung Quốc
把風
把风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho xem (trong một hoạt động bí mật)
để vào lookout
把風 把风 phát âm tiếng Việt:
[ba3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to keep watch (during a clandestine activity)
to be on the lookout
把馬子 把马子
抌 抌
抏 抏
抑且 抑且
抑制 抑制
抑制作用 抑制作用