中文 Trung Quốc
抑且
抑且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) hơn nữa
Ngoài ra
抑且 抑且 phát âm tiếng Việt:
[yi4 qie3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) moreover
in addition
抑制 抑制
抑制作用 抑制作用
抑制劑 抑制剂
抑或 抑或
抑揚 抑扬
抑揚昇降性 抑扬升降性