中文 Trung Quốc
  • 抑且 繁體中文 tranditional chinese抑且
  • 抑且 简体中文 tranditional chinese抑且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) hơn nữa
  • Ngoài ra
抑且 抑且 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 qie3]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) moreover
  • in addition