中文 Trung Quốc
抑
抑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiềm chế
để hạn chế
để giữ cho xuống
hoặc
抑 抑 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
to restrain
to restrict
to keep down
or
抑且 抑且
抑制 抑制
抑制作用 抑制作用
抑制酶 抑制酶
抑或 抑或
抑揚 抑扬