中文 Trung Quốc
抏
抏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu thụ
để thải
để chơi
抏 抏 phát âm tiếng Việt:
[wan2]
Giải thích tiếng Anh
to consume
to exhaust
to play
抑 抑
抑且 抑且
抑制 抑制
抑制劑 抑制剂
抑制酶 抑制酶
抑或 抑或