中文 Trung Quốc
  • 抏 繁體中文 tranditional chinese
  • 抏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiêu thụ
  • để thải
  • để chơi
抏 抏 phát âm tiếng Việt:
  • [wan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to consume
  • to exhaust
  • to play