中文 Trung Quốc
把頭
把头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động nhà thầu
gangmaster
把頭 把头 phát âm tiếng Việt:
[ba3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
labor contractor
gangmaster
把風 把风
把馬子 把马子
抌 抌
抑 抑
抑且 抑且
抑制 抑制