中文 Trung Quốc
  • 把馬子 繁體中文 tranditional chinese把馬子
  • 把马子 简体中文 tranditional chinese把马子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn một cô gái
  • để có được một cô gái
把馬子 把马子 phát âm tiếng Việt:
  • [ba3 ma3 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pick up a girl
  • to get a girl