中文 Trung Quốc
把門
把门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành một thủ môn
để giữ bảo vệ trên một cửa khẩu
把門 把门 phát âm tiếng Việt:
[ba3 men2]
Giải thích tiếng Anh
to stand as a goalkeeper
to keep guard on a gate
把關 把关
把頭 把头
把風 把风
抌 抌
抏 抏
抑 抑