中文 Trung Quốc
抌
抌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bale trong nước, nhúng
抌 抌 phát âm tiếng Việt:
[zhen3]
Giải thích tiếng Anh
to bale out water, to dip
抏 抏
抑 抑
抑且 抑且
抑制作用 抑制作用
抑制劑 抑制剂
抑制酶 抑制酶