中文 Trung Quốc
把酒言歡
把酒言欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để uống và trò chuyện vui vẻ (thành ngữ)
把酒言歡 把酒言欢 phát âm tiếng Việt:
[ba3 jiu3 yan2 huan1]
Giải thích tiếng Anh
to drink and chat merrily (idiom)
把門 把门
把關 把关
把頭 把头
把馬子 把马子
抌 抌
抏 抏