中文 Trung Quốc
  • 把酒 繁體中文 tranditional chinese把酒
  • 把酒 简体中文 tranditional chinese把酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng cao ly rượu vang
把酒 把酒 phát âm tiếng Việt:
  • [ba3 jiu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to raise one's wine cup