中文 Trung Quốc
把酒
把酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao ly rượu vang
把酒 把酒 phát âm tiếng Việt:
[ba3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to raise one's wine cup
把酒言歡 把酒言欢
把門 把门
把關 把关
把風 把风
把馬子 把马子
抌 抌