中文 Trung Quốc
把袂
把袂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một tình bạn thân mật
把袂 把袂 phát âm tiếng Việt:
[ba3 mei4]
Giải thích tiếng Anh
to have an intimate friendship
把酒 把酒
把酒言歡 把酒言欢
把門 把门
把頭 把头
把風 把风
把馬子 把马子