中文 Trung Quốc
  • 把袂 繁體中文 tranditional chinese把袂
  • 把袂 简体中文 tranditional chinese把袂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một tình bạn thân mật
把袂 把袂 phát âm tiếng Việt:
  • [ba3 mei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have an intimate friendship