中文 Trung Quốc
  • 把舵 繁體中文 tranditional chinese把舵
  • 把舵 简体中文 tranditional chinese把舵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ bánh lái
  • để giữ (để làm, để tại) helm
  • để chỉ đạo
把舵 把舵 phát âm tiếng Việt:
  • [ba3 duo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold the rudder
  • to hold (to take, to be at) the helm
  • to steer