中文 Trung Quốc
把舵
把舵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ bánh lái
để giữ (để làm, để tại) helm
để chỉ đạo
把舵 把舵 phát âm tiếng Việt:
[ba3 duo4]
Giải thích tiếng Anh
to hold the rudder
to hold (to take, to be at) the helm
to steer
把袂 把袂
把酒 把酒
把酒言歡 把酒言欢
把關 把关
把頭 把头
把風 把风