中文 Trung Quốc
把脈
把脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy nhịp tim
phải của sb xung
把脈 把脉 phát âm tiếng Việt:
[ba3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to feel the pulse
to take sb's pulse
把舵 把舵
把袂 把袂
把酒 把酒
把門 把门
把關 把关
把頭 把头