中文 Trung Quốc
房產
房产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản
thị trường bất động sản (ví dụ như nhà)
房產 房产 phát âm tiếng Việt:
[fang2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
real estate
the property market (e.g. houses)
房產中介 房产中介
房產證 房产证
房租 房租
房舍 房舍
房艙 房舱
房貸 房贷