中文 Trung Quốc
房租
房租
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuê cho một phòng hoặc nhà
房租 房租 phát âm tiếng Việt:
[fang2 zu1]
Giải thích tiếng Anh
rent for a room or house
房縣 房县
房舍 房舍
房艙 房舱
房費 房费
房車 房车
房錢 房钱