中文 Trung Quốc
房產中介
房产中介
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại lý bất động sản
房產中介 房产中介 phát âm tiếng Việt:
[fang2 chan3 zhong1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
real estate agent
房產證 房产证
房租 房租
房縣 房县
房艙 房舱
房貸 房贷
房費 房费