中文 Trung Quốc
房貸
房贷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà cho vay
房貸 房贷 phát âm tiếng Việt:
[fang2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
home loan
房費 房费
房車 房车
房錢 房钱
房間 房间
房頂 房顶
房魔 房魔