中文 Trung Quốc
房艙
房舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cabin (tàu)
房艙 房舱 phát âm tiếng Việt:
[fang2 cang1]
Giải thích tiếng Anh
(ship's) cabin
房貸 房贷
房費 房费
房車 房车
房門 房门
房間 房间
房頂 房顶