中文 Trung Quốc
房舍
房舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà
xây dựng
房舍 房舍 phát âm tiếng Việt:
[fang2 she4]
Giải thích tiếng Anh
house
building
房艙 房舱
房貸 房贷
房費 房费
房錢 房钱
房門 房门
房間 房间