中文 Trung Quốc
房產證
房产证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động tiêu đề
giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản
房產證 房产证 phát âm tiếng Việt:
[fang2 chan3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
title deeds
certificate of property ownership
房租 房租
房縣 房县
房舍 房舍
房貸 房贷
房費 房费
房車 房车