中文 Trung Quốc
  • 扶困濟危 繁體中文 tranditional chinese扶困濟危
  • 扶困济危 简体中文 tranditional chinese扶困济危
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 濟危扶困|济危扶困 [ji4 wei1 fu2 kun4]
扶困濟危 扶困济危 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 kun4 ji4 wei1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 濟危扶困|济危扶困[ji4 wei1 fu2 kun4]