中文 Trung Quốc
扶手
扶手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay vịn
armrest
扶手 扶手 phát âm tiếng Việt:
[fu2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
handrail
armrest
扶手椅 扶手椅
扶持 扶持
扶掖 扶掖
扶搖直上 扶摇直上
扶桑 扶桑
扶梯 扶梯