中文 Trung Quốc- 扶弱抑強
- 扶弱抑强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để hỗ trợ các yếu và kiềm chế mạnh mẽ (idiom); cướp người giàu để giúp người nghèo
扶弱抑強 扶弱抑强 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to support the weak and restrain the strong (idiom); robbing the rich to help the poor