中文 Trung Quốc
  • 扶弱抑強 繁體中文 tranditional chinese扶弱抑強
  • 扶弱抑强 简体中文 tranditional chinese扶弱抑强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hỗ trợ các yếu và kiềm chế mạnh mẽ (idiom); cướp người giàu để giúp người nghèo
扶弱抑強 扶弱抑强 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 ruo4 yi4 qiang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to support the weak and restrain the strong (idiom); robbing the rich to help the poor