中文 Trung Quốc
扶揄
扶揄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
để duy trì
扶揄 扶揄 phát âm tiếng Việt:
[fu2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to raise high
to uphold
扶搖直上 扶摇直上
扶桑 扶桑
扶梯 扶梯
扶欄 扶栏
扶正壓邪 扶正压邪
扶清滅洋 扶清灭洋