中文 Trung Quốc
扶搖直上
扶摇直上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn lên và nổ
để có được xúc tiến nhanh chóng trong sự nghiệp của một
扶搖直上 扶摇直上 phát âm tiếng Việt:
[fu2 yao2 zhi2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to skyrocket
to get quick promotion in one's career
扶桑 扶桑
扶梯 扶梯
扶植 扶植
扶正壓邪 扶正压邪
扶清滅洋 扶清灭洋
扶溝 扶沟