中文 Trung Quốc
  • 扶掖 繁體中文 tranditional chinese扶掖
  • 扶掖 简体中文 tranditional chinese扶掖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hỗ trợ
  • để giúp
扶掖 扶掖 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • to support
  • to help