中文 Trung Quốc
扶掖
扶掖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỗ trợ
để giúp
扶掖 扶掖 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to support
to help
扶揄 扶揄
扶搖直上 扶摇直上
扶桑 扶桑
扶植 扶植
扶欄 扶栏
扶正壓邪 扶正压邪