中文 Trung Quốc
扶手椅
扶手椅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghế
扶手椅 扶手椅 phát âm tiếng Việt:
[fu2 shou3 yi3]
Giải thích tiếng Anh
armchair
扶持 扶持
扶掖 扶掖
扶揄 扶揄
扶桑 扶桑
扶梯 扶梯
扶植 扶植