中文 Trung Quốc
扳本
扳本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp những thiệt hại (trong trò chơi có thưởng)
扳本 扳本 phát âm tiếng Việt:
[ban1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
to recoup losses (in gambling)
扳本兒 扳本儿
扳機 扳机
扳罾 扳罾
扳道員 扳道员
扳道岔 扳道岔
扳鉗 扳钳