中文 Trung Quốc
扳罾
扳罾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng fishnet
扳罾 扳罾 phát âm tiếng Việt:
[ban1 zeng1]
Giải thích tiếng Anh
to lift the fishnet
扳道 扳道
扳道員 扳道员
扳道岔 扳道岔
扳龍附鳳 扳龙附凤
扶 扶
扶不起的阿斗 扶不起的阿斗