中文 Trung Quốc
扳道岔
扳道岔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển đổi đường sắt
扳道岔 扳道岔 phát âm tiếng Việt:
[ban1 dao4 cha4]
Giải thích tiếng Anh
railroad switch
扳鉗 扳钳
扳龍附鳳 扳龙附凤
扶 扶
扶乩 扶乩
扶他林 扶他林
扶余縣 扶余县