中文 Trung Quốc
  • 扳本兒 繁體中文 tranditional chinese扳本兒
  • 扳本儿 简体中文 tranditional chinese扳本儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bù đắp những thiệt hại (trong trò chơi có thưởng)
扳本兒 扳本儿 phát âm tiếng Việt:
  • [ban1 ben3 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • to recoup losses (in gambling)