中文 Trung Quốc
扳機
扳机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kích hoạt (súng)
扳機 扳机 phát âm tiếng Việt:
[ban1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(gun) trigger
扳罾 扳罾
扳道 扳道
扳道員 扳道员
扳鉗 扳钳
扳龍附鳳 扳龙附凤
扶 扶